--

đỡ nhẹ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỡ nhẹ

+  

  • (thông tục) Relieve someone of
    • Bị đỡ nhẹ mất cái bút máy
      To be relieved of one's fountain-pen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỡ nhẹ"
Lượt xem: 551